1. Tính Chất Vật Lý Và Hóa Học Của DBE:
- Công thức hóa học: CH3OOC(CH2)nCOOCH3 n=2,3,4
- Thành phần: dimethyl succinate, dimethyl glutarate, dimethyl adipate.
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu, trong suốt, mùi thơm nhẹ.
- Hàm lượng ester: min 99%
- Độ màu: max 20
- Độ axit : max 0.3 mgKOH/g
- Chỉ số khúc xạ (23 ℃): 1.4220
- Nhiệt độ sôi: 196 - 255℃
- Tỷ trọng (23℃): 1.082
- Độ ẩm: max 0.1%
- Điểm chớp cháy: 100℃
2. Ứng Dụng Của DBE:
- Dung môi
- Sơn công nghiệp
- Lớp phủ cuộn / tấm
- Lớp phủ nước
- Lớp phủ dây điện từ
- Sơn ô tô
- Chất tẩy rửa công nghiệp
- Dọn dẹp nhựa
- Tẩy sơn
- Chất kết dính lõi đúc
- Mực in
- Dầu nhờn dệt
- Lớp phủ đĩa bộ nhớ từ
- Dung môi phản ứng Urethane
- Dung môi peroxide
- Vữa hóa học / ổn định đất
- Hàn dung môi
3. Lưu Ý Khi Sử Dung DBE:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp chiếu vào. Đậy kín khi chưa sử dụng hết.
Lưu trữ và vận chuyển: Không được trộn với chất oxy hóa mạnh, axit, hoặc chất kiềm. Lưu trữ trong một nơi thoáng khí